$1.$ Where are you living now?: Bây giờ bạn ở đâu?
$2.$ Right now I am going to school.: Ngay bây giờ tôi đang đi học.
$3.$ At the moment I am spending my weekend go to camping with my friends.: Hiện tại tôi đang dành cuối tuần để đi cắm trại với bạn bè.
$4.$ At present they are visiting all parts of the country.: Hiện tại họ đang đi thăm mọi miền của đất nước.
$5.$ At this moment I am working.: Tại thời điểm này tôi đang làm việc.
$6.$ Look! The bus is leaving.: Nhìn kìa! Xe buýt đang rời đi.
$7.$ Listen! The baby is crying.: Nghe kìa! Em bé đang khóc.
$8.$ Be quiet! The baby is sleeping.: Im nào! Em bé đang ngủ.
$9.$ Keep silent! The teacher is saying.:
$10.$ It's 9'15. I am having dinner with my family.: Bây giờ là 9 giờ 15 phút. Tôi đang ăn tối với gia đình.
$\text{ Xin hay nhất ạ, mk cần lắm!}$