`1.` are playing
`@` The children là số nhiều nên tobe dùng are
`@` Dấu hiệu nhận biết: now
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`2.` am reading
`@` Chủ ngữ là I nên tobe là am
`@` Dấu hiệu nhận biết: at the moment
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`3,` are going
`@` They là số nhiều nên dùng tobe là are
`@` Dấu hiệu nhận biết: tonight
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`4,` is singing
`@` Mary là số ít nên tobe dùng is
`@` Dấu hiệu nhận biết: Listen!
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`5,` is sleeping
`@` My baby là số ít nên tobe dùng is
`@` Dấu hiệu nhận biết: Don't make noise! (Một hành động đang diễn ra ở hiện tại)
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`6,` is doing
`@` He là số ít nên tobe dùng is
`@` Dấu hiệu nhận biết: right now
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`7,` are fighting
`@` My dog and his cat là số nhiều nên tobe dùng are
`@` Dấu hiệu nhận biết:now
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`8,` are having
`@` They là số nhiều nên tobe dùng are
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`9,` is drinking
`@` He là số ít nên tobe dùng is
`@` Dấu hiệu nhận biết: now
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...
`10,` is standing
`@` The man là số ít nên tobe dùng is
`@` Công thức: S+tobe+Ving+...