BPTT: điệp ngữ
- HA: ''tay''
2. BPTT: so sánh
HA: ''đứt tay''
3. BPTT: so sánh
- HA ''song cửa, mây''
4. BPTT: nhân hóa
- HA: ''miền Bắc, miền Nam''
5. BPTT: nhân hóa
- HA '' lúa''
6. BPTT: điệp ngữ
- HA ''đền, sông, tượng đài''
7. BPTT: chơi chữ
- HA ''gối, đêm''
8. BPTT: ẩn dụ
HA ''áo chàm''
9. BPTT nhân hóa
- HA''trăng, hè''
10.BPTT: nhân hóa
- HA '' ngôi sao, ngọn lửa''
11.BPTT: nhân hóa
-HA , ngoại hình của con và mẹ
12. BPTT: hoán dụ
- HA ''cây đa, bến đò''