dịch
Bunk beds on top Anh and his brother sleep on bunk beds. He has a bottom bed. His brother had a bunk bed on the top. The upper bunk bed has a guard rail. Rails keep people safe from sleeping.
Giường tầng trên cùng Anh và anh trai ngủ trên giường tầng. Anh ấy có một cái giường dưới cùng. Anh trai có một chiếc giường tầng trên cùng. Giường tầng trên có một lan can bảo vệ. Đường ray giữ cho mọi người an toàn khỏi giấc ngủ.