Non- verbal (adj): không bằng văn bản hay lời nói
A note (n): lời ghi, lời chú giải, bức thư ngắn
(v): ghi nhớ, chú ý, nhận thấy, ghi chép
Code (n): tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xép theo hệ thống; bộ luật, mã
(v): viết bằng mã, viết bằng mật mã
Body language (n): sự biểu lộ cảm giác qua cách di chuyển; ngôn ngữ cơ thế
Transmission (n) sự phát, sự truyền, sự chuyển giao, sự phát thanh.
OPS device (n): thiết bị OPS
Graphic (adj): thuộc các biểu tượng nhìn; đồ họa.