67 knock-up: khởi động
knock over: hất ngã
knock on: gõ
knock off: bớt
68 come away: rời khỏi
lie away: nằm đi
put away: đặt đi
sit away: ngồi đi
69 get through: vượt qua
take through: lấy qua
look through: xem qua
hang through: treo qua
70 handoff: sự chuyển giao
hold off: kiềm giữ
cut off: cắt đứt
pay off: trả nợ
71 calling on: cầu viện
getting on: tiến triển
laying on: đặt trên
looking on: đứng nhìn
72 get along: xoay xở được
go up: tăng lên
get through: vượt qua
73 go along: tiếp tục
count on: trông chờ vào
keep away: tránh xa
turn up: xuất hiện
74 calls on: cầu viện
keeps off: tránh xa
takes in: để ý
goes up: tăng lên
75 postpone: hoãn lại
take up: lấy lên
turn round: xoay tròn
put off: hoãn lại
do with: làm với
76 take after: giống
take along: mang theo
take up: lấy lên
take over: tiếp quản