Dịch tiếng Hague<Ha-gư-ê> (tiếng Huế) bằng chữ Hán-Nôm cơ bản 天 歆 伲 燶 呂。伲 低 経 呂 薺。外 厦,燶 俸 徵 歇 綉。個 嗎 湄 納 無 咦 蚤 啉 呶 体 無。 Thanks you!!!

Các câu hỏi liên quan