31. public (tính từ) công khai
32. planned (tính từ) dự định
33. social (tính từ) thuộc về xã hội
34. leaders (danh từ) người lãnh đạo, người chỉ huy
35. improve (động từ) cải thiện
36. associated (tính từ) sự kết giao
37. used (động từ quá khứ có quy tắc) sử dụng, dùng
38. interact (động từ) tác dụng lẫn nhau
39. champion (danh từ) quán quân, vô địch
40. smoking (n) sự hút thuốc