$1$ . Tìm hiểu nghĩa từ $"$ Dũng cảm $"$
Dũng cảm là $:$ có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn, nguy hiểm
$2$ . Tìm từ đồng nghĩa với $"$ dũng cảm $"$
Từ đồng nghĩa với $"$ dũng cảm $"$ $:$ Can đảm , gan dạ, can trường, bạo gan, quả cảm, anh dũng, anh hùng,...
Kết luận $:$ Từ đồng nghĩa với $"$ dũng cảm $"$ $:$ Can đảm , gan dạ, can trường, bạo gan, quả cảm, anh dũng, anh hùng,...
$NoCopy$