$1.$ $A$
- fancy (adj.): đặc biệt.
$2.$ $C$
- "winter sports": môn thể thao mùa đông.
$→$ ice-skiing (n.): trượt tuyết.
$3.$ $B$
- general (adj.): chung.
$4.$ $B$
$5.$ $A$
- museum (n.): viện bảo tàng.
$================="$
$D.$ SPOKEN LANGUAGE.
$1.$ $C$
- Đáp lại lời mời thường là một thái độ đồng tình.
$2.$ $A$
- Đúng với cấu trúc:
+ Do/ Does + S + V?
+ Yes/ No, S + do/ does.
$3.$ $D$
- Tất cả đều đúng cấu trúc.
$4.$ $C$
- S + V (s/es).
$5.$ $D$.
$=================="$
$E.$ GRAMMAR.
$1.$ $C$
- S + find + N + adj.
$→$ useful (adj.): hữu ích.
$2.$ $B$ hoặc $C$
- Vì cả hai đều đúng với cấu trúc:
+ (not) mind + V-ing: không phiền làm gì.
+ like + V-ing: thích làm gì.
$3.$ $A$
- fancy + V-ing.
$4.$ $A$
$5.$ $A$
- see someone + V-ing: nhìn thấy ai đó làm gì.
$6.$ $C$
- love + V-ing.
- want + to V.
$7.$ $B$
- enjoy + V-ing.
$8.$ $A$
- enjoy + V-ing.
$9.$ $B$
- love + to V.
$10.$ $D$
- love + to V.
$VII.$ Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.
$1.$ $B$
- enjoy ≈ like (v.): thích.
$2.$ $A$
- free time ≈ leisure time (n.): thời gian rảnh.
$3.$ $B$
- certain ≈ sure (v.): chắc chắn.
$4.$ $B$
- hate ≈ destest (v.): ghét.
$5.$ $A$
- satisfied ≈ pleased (adj.): hài lòng.
$VIII.$ the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.
$1.$ $B$
- fancy >< hate (v.): thích >< ghét.
$2.$ $A$
- like >< dislike (v.): thích >< không thích.