Thì hiện tại hoàn thànhGiải chi tiết: become – became – become: trở thànhĐộng từ thì hiện tại hoàn thành dạng “have/has Ved/V3”Sửa: has became => has becomeTạm dịch: Tệ nạn ma tuý đã trở thành một trong những vấn đề xã hội nghiêm trọng nhất của nước Mỹ.