Đáp án + Giải thích các bước giải :
C-
1 . interesting (adj) : thú vị
2 . friendly (adj) : thân thiện
3 . education (n) : sự giáo dục
4 . communication (n) : sự giao tiếp , cuộc giao tiếp
5 . crowded (adj) : đông đúc
6 . experienced (v) : trải qua
7 . professor (n) :chuyên gia
8 . worried (adj) : lo lắng