`-` Cấu trúc của Present Simple:
`*` Đối với động từ tobe:
`(+)` S + tobe + N/adj
`(-)` S + tobe + not +N/ Adj
`(?)` Tobe + S + N/Adj?
`=>` Yes, S + am/ are/ is.
`=>` No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
`*` Đối với động từ thường:
`(+)` S + V(s/es) + O
`(-)` S + don't/doesn't + V_infinitive + O
`(?)` Do/Does + S + V_infinitive + O?
`=>` Yes, S + do/does
`=>` No, S + don't/doesn't
`*` Cách dùng:
`-` Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
`-` Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
`-` Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng
`-` Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
----------------------------------------------------------
`1)` watch
`->` Có DHNB của Present Simple: every evening.
`2)` do
`->` Có DHNB của Present Simple: every afternoon.
`3)` play
`->` Có DHNB của Present Simple: after school.
`4)` listens
`->` Vì Vy là danh từ ngôi thứ 3 số ít `=>` Động từ "listen" thêm "s"
`->` Có DHNB của Present Simple: every night.
`5)` gets / has / brushes / goes / has
`->` Vì Thu là danh từ ngôi thứ 3 số ít `=>` Các động từ thêm "s" hoặc "es"
`->` Có DHNB của Present Simple: Every morning
`->` Câu này đang diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
`#SunHee`