1, make (make something possible: khiến cho việc gì khả thi)
2, who (đại từ quan hệ để chỉ “special agents” - chỉ người ở vị trí chủ ngữ)
3, using (criticize for doing sth: chỉ trích vì việc gì; “using special effect to replace story elements” - sử dụng hiệu ứng đặc biệt để thay thế các yếu tố câu chuyện)
4, levels (reach a level: đạt tới trình độ nào)
5, success (contribute to the success: cống hiến đến sự thành công)
6, sinking (sinking ship: con tàu đang chìm)
7, blockbuster (n, phim bom tấn)
8, were (They were - Chúng là…)