1. a - break down: bị hỏng
2. b - used to: thường
3. a - sign: tín hiệu
5. a - catches: bắt
6. c - ateend: tham dự
7. b - documentary: phim tài liệu
8. - gripping: hấp dẫn
9. b - in spite of: mặc dù
10. b - although: mặc dù
11. b - for fun: cho vui
12. a - success: sự thành công
13. c - transport: phương tiện
14. b - seasonal festival: lễ hội theo mùa
15. a - how long: mất bao lâu