26. Bloom (sự thật hiển nhiên=> hiện tại đơn)
27. haven't lived ( for + khoảng thời gian => HTHT)
28.will never forget (sựa vào ngữ cảnh của lời nói => TLĐ)... have just told ( just=> hiện tại hoàn thành)
29. are preparing ( at the moment=> hiện tại tiếp diễn)
30.stayed... rode... ( đã xảy ra- last=> OKĐ... had borrowed ( 1 việc xảy ra trc 1 việc trong QK)
31.told ( yesterday)... visited ( in 1991- thời gian trong QK)
32. has worked ( so far - cho đến nay => hiện tại hoàn thành)
33. worked ( when he lived...=> cho bt sự việc xảy ra trong quá khứ => QKĐ)
34. build... fly ( sự thật hiển nhiên => HTĐ)
35. have lost (sự việc xảy ra trong QK nhưng còn liên quan đến hiện tại và hđ này cũng k biết rõ thời gian đã xảy ra=> HTHT)... can
36. hasn't smoked( for + khoảng TG => HTHT)