1. look up: tra cứu
2. put down : đặt xuống
3. go on: tiếp tuc
4. get on with : có mối quan hệ tốt
5. turned down : từ chối
6. see the director off: tiễn (giám đốc) đi
7. faced to face : đối diện
8. call of: hủy bỏ
9. look through : đọc lướt
10. take up: bắt đầu (thói quen mới)