1,has already made (already -> hiện tại hoàn thành)
2,left ( ago -> quá khứ đơn)
3,haven't decided (yet -> hiện tại hoàn thành)
4,Did he break (this morning -> quá khứ đơn)
5,took (diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ -> quá khứ đơn)
6,haven't seen (recently -> hiện tại hoàn thành)
7,didn't win (yesterday -> quá khứ đơn)
8,has already finished (already -> hiện tại hoàn thành)
9,have visited (several times -> hiện tại hoàn thành)
10,Have you riden (yet -> hiện tại hoàn thành)
#học _giỏi