1. send
→ Họ hiếm khi gửi hoa cho bạn bè của họ vào những ngày lễ.
2. use
→ Tôi thường sử dụng e-mail để giữ liên lạc với bạn mình.
3. rises-sets
→ Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.
4. works
→ Anh ấy làm việc tại thư viện lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
5. go
→ Bọn trẻ luôn đi ngủ lúc 8 giờ tối.
6. eats
→ Cô ấy ăn sáng trong bếp mỗi ngày.
7. starts
→ Phim khởi chiếu hàng đêm lúc 9 giờ
8. leave
→ Chúng tôi rời văn phòng lúc năm giờ mỗi ngày.
9. play
→ Những cậu bé này thường chơi bóng vào cuối tuần.
10. plays
→ Cha tôi luôn chơi quần vợt vào buổi sáng.
11. don't understand
→ Chúng tôi không hiểu bài học này.
12. doesn't work
→Lan thường không làm việc vào thứ bảy hoặc chủ nhật.
13. doesn't come
→ Vinh không đến trường với chúng tôi.
14. Does Mrs Hanh teach
→ Bà Hạnh có dạy toán cho trẻ nhỏ không?
15. Do many students study
→ Có nhiều sinh viên học cùng một lớp không?
16. Does he usually go
→ Anh ấy có thường đến Nha Trang vào mùa hè không?
17. Does Lan always visit
→ Lan có hay đến thăm ông bà vào thứ bảy không?
18. Do Nam and Huy often go
→ Nam và Huy có thường đi bơi hai lần một tuần không?
19. Do you get
→ Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào mỗi buổi sáng?
20. Does shen live
→ Cô ấy sống ở đâu?
Chúc bạn học tốt nha!^^