1. Câu bị động
has just been promoted
2. Câu chủ động
has taken
3. Câu chủ động.
have you fired
$4$. Câu chủ động
have you saved
5. Câu bị động
has been given
6. Câu bị động
has been risen
7. Câu bị động
has been called
8. Câu bị động
haven't been offered
(Cách để làm bài này nhanh nhất:
- Dịch từng câu
- Hoặc: Xem cuối câu có "by + O" không (Một số câu sẽ không có phần này)
+ Nếu không: câu chủ động
+ Nếu có: câu bị động
Sau đó chọn từ thích hợp).