1. walks(usually là dhnb htai đơn)
2.what time does .... get....(như câu 1)
3. doesn't wash(every là dhnb thì htai đơn)
4.Do(hỏi về htai)
5. isn't(often là dhnb thì htai đơn)
6. walks(như câu 1)
7. is(như câu 1)
8. am(ở htai cậu bé đg là hsinh)
9. are(giống câu 8)
10. washes(như câu 1)
11. do-get(như câu 5)
12. does she like Eg?(câu 8)
13. goes(câu 5)
14. does-get(câu 5)
15. don't go(on sundays-dhnb thì htai đơn)
16. aren't(câu 8)
17. goes(sự thật hiển nhiên)
18. visit(very often-dhnb thì htai đơn)
19. does he go to....(everyday-....)
20. does she come...(hỏi bạn đến từ đâu dùng htai đơn)
vote 5* và ctlhn ạ