$1$. watching
`->` enjoy + V-ing: thích làm gì đó
$2$. to go
`->` decide + to V: quyết định làm việc gì đó
$3$. going
`->` fancy + V-ing: thích làm gì
$4$. waiting
`->` mind + V-ing: bạn có phiền làm việc gì đó
$5$. to go
`->` afford + to V: đủ khả năng làm việc gì đó
$6$. barking
`->` stop + V-ing: muốn ai đó ngừng, chấm dứt hoàn toàn hay thôi làm một hành động nào đó
$7$. to call
`->` threaten + to V: đe dọa làm gì đó
$8$. having
`->` suggest + V-ing: đề nghị làm việc gì đó
$9$. missing
`->` risk + V-ing: rủi ro về việc gì đó
$10$. to find
`->` hope + to V: hi vọng làm việc gì đó