1. doing
2. helping/to help
3. working
4. taking
5. play ( sau should là V nguyên dạng)
6. to watch ( sau need là to watch)
*Gợi ý : Sau các từ ghét , thích, yêu như dislike , hate , like, love, enjoy ,... luôn là V_ing
(love đi với to V hay V_ing đều ổn :>)