electrify: nạp điện, điện khí hóa, (nghĩa bóng)kích thích vọt lên như cho giật điện.
$1)$
We were electrified by the news of the disaster: Chúng tôi bàng hoàng trước tin tức về thảm họa.
$2)$
His fiery oratory electrified the audience: Màn hùng biện rực lửa của anh ấy khiến khán giả phấn khích.
$\text{Xin hay nhất nha!~ Mình đặt 2 câu bị động đó!}$