$5.$ $C$
- S + have/ has + ...
- Vì "she" là ngôi thứ ba số ít.
$→$ Dùng "has".
$6.$ $D$
- Cụm từ "put on weight" (v. phr.): tăng cân.
$7.$ $B$
- "Đi ra ngoài mà không đội mũ thì bạn sẽ bị ..."
$→$ sunburnt (n.): cháy nắng.
$8.$ $D$
- Cụm từ "put on weight" (v. phr.): tăng cân.
$9.$ $A$
- "or" đưa ra sự lựa chọn giữa hai hành động đã được xác định.
$10.$ $A$
- "so + S + V": vì vậy.
- Dùng để nêu lên kết quả.
$11.$ $D$
- but + S + V: nhưng ...
- Nêu lên sự đối lập giữa hai mệnh đề.
$12.$ $B$
- Drink more water: uống nhiều nước hơn.
$13.$ $B$
- spend + V-ing: dành thời gian làm gì.
$14.$ $b$
- less: ít hơn.
$15.$ $d$
- Cụm từ "stay in shape" (v. phr.): giữ dáng.