(1) into
It had fallen into the hands of four thieves in London: Nó đã rơi vào tay của 4 tên cướp ở London
(2) who
MĐQH
(3) make
make a profit: kiếm lời, trục lợi
(4) however: tuy nhiên
(5) witnesses (?): nhân chứng
(6) took
(7) around
turn around: quay đầu lại