1. popularity (adj) : sự phổ biến
2. increasingly (adv) : ngày một hơn
3. informative (adj) : cung cấp nhiều thông tin, có nhiều tài liệu, thông tin
entertaining (adj) : mang tính giải trí
4. nationa (adj) : thuộc về dân tộc, quốc gia
5. education (n) : sự giáo dục
6. clumsiness (n) : sự vụng về
7. boredom (n) : sự buồn chán
8. interested
9. arrival (n) : sự đến
10. convenience (n) : sự tiện lợi