13. A/the/a/the ( a bit/ the xác định)
14. An ( infinite)
15. A ( một)
16. An
17. The ( infinite)
18. The ( người)
19. The ( infinite)
20. An/the
II. Closest meaning
21. A. Get married : cưới
22. A. Gift : quà
23. A. Suitable: phù hợp
24. C. Reliant: phụ thuộc
25. B. Effect: ảnh hưởng
III. Opposite meaning
26. C. Within: trong
27. A. Uncommon: không thường
28. C. Laziness: lười
29. D. Low: thấp
30. C. Similar: giống