1, on (hook on: quá thích, nghiện)
2, in (check in: đăng ký vào, kiểm soát)
3, up (right up: ở trên mặt đường hay đâu đó)
4, for (look for: tìm kiếm)
5, in (in your leisure time = in your free time)
6, to (addicted to + V-ing: nghiện cái gì đó)
7, as
8, after (look after: chăm sóc)
9, on (rely on: dựa vào)
10, to
$\text{#BTS}$