7, on
Giải thích: base on: dựa trên
8, up
Giải thích: break up: li dị; chia tay
9, up
Giải thích: hold up: Chặn lại bằng lời đe dọa hoặc bạo lực
10, around
Giải thích: stick around: ở lại một nơi nào đó trong một thời gian ngắn
11, away
Giải thích: while away: to spend time in a pleasant lazy way