`16.` with (dịch: tôi đã có một thời gian rất vui vẻ với bạn cùng lớp vào cuối tuần trước).
`17.` from
`18.` by (go by bus: đi bằng xe bus)
`19.` about - of (worried about: lo lắng về ai đó/điều gì, take care of +S: chăm sóc ai đó)
`20.` for (thank you for: cảm ơn vì điều gì)
$JeiKei$