1. accident: vụ tai nạn
2. interview: cuộc phỏng vấn
3. volunteer (volunteer group: đội tình nguyện viên)
4. out (were out: ra ngoài)
5. airport: sân bay
6. dancing: nhảy múa
7. storm: cơn bão
8. invited: đã được mời
9. paintings: bức tranh
10. Bạn điền từ còn lại nhé thiếu rồi