I.
1. Was
Thì QKĐ : S + was/ were + O
2. In
Giới từ “In” chỉ địa điểm
3. My
4. Like
5. Photos
Cụm từ : Take a photos : chụp ảnh
6. In
Cụm từ : interested in
7. Do
8. Ago
II.
1.F
He himself→His mother
Dịch : Mẹ anh ta mua cho anh anh ta cái máy camera chứ không phải chính anh ấy
2.F
Technical things→Shuffer bag
Dịch : Mẹ anh ấy giỏi trong việc sử dụng túi chụp chứ không phải những đồ kĩ thuật.
3.T
4.T
5.F
Didn't take→Took
Dịch : Anh ấy chụp hình cho con anh ấy từ khi nó sinh ra chứ không phải là anh ấy không chụp