1. carefully (nhìn đường cẩn thận)
2. illegal (bất hợp pháp)
3. left-handed (người thuận tay trái)
4. zebra crossing (vạch kẻ đường dành cho người đi bộ)
6. fastened (dây an toàn phải được cài)
7. pavement (vỉa hè)
8. safety (an toàn đường bộ)
10. dangerous (nguy hiểm)
Câu 5 và 9 mình chưa có đáp án, bạn thông cảm