1. at/ on ( thứ ngày tháng )
2. up ( stay up late: thức muộn)
3. wait for: chờ/ out
4.off ( take off: cởi) /in
6. down ( sit down: ngồi xuống) / up ( stand up: đứng lên )
7. of ( afraid of : sợ )
8. of/ for ( fatherland: tổ quốc/ quê cha )
9. at ( look at: nhìn ) / from ( different from: khác với )
10. of ( excited of: vui mừng )