1. encourages/is encouraging
- Hiểu là thì HTĐ hoặc HTTD; encourage sb to do sth: kêu gọi ai đó làm gì.
2. different
- Adj trước n để bổ nghĩa.
3. library
- library (n): thư viện.
4. regularly
- Adv đứng sau V thường.
5. early
- Adv đứng sau V để bổ nghĩa.