$\text{1. gets → get }$
→ HTD - S số nhiều - V nguyên
$\text{2. teach → teaches }$
→ HTD - sự thật - S số ít - Vs/es
$\text{3. doesn't → don't }$
→ S số nhiều - câu phủ định - don't
$\text{4. am → is }$
→ HTD ( dạng tobe ) - S số ít - tobe là is
$\text{5. do → does }$
→ HTD - câu hỏi - S số ít - Đảo Does lên đầu - V nguyên
$\text{6. doesn't → don't }$
→ HTD - S số nhiều - chỉ hai người - do ( phủ định )
$\text{7. speak → speaks }$
→ HTD - sự thật - S số ít - Vs/es
$\text{8. goes → go }$
→ HTD
→ Do / does + S + V
$\text{9. aren't →don't }$
→ HTD ( dạng thường ) - Dogs số nhiều - do ( -)
$\text{10. is → are }$
→ HTD ( dạng tobe ) - S số nhiều - are