The answer
11. in -> on
= You mustn’t cheat on exams because the teacher will punish you when you do that : Bạn không được gian lận trong các kỳ thi vì giáo viên sẽ trừng phạt bạn khi bạn làm điều đó.
12. mustn't be -> am not
= I’m so worried because I am not at home after school right now : Tôi rất lo lắng bởi vì tôi không có ở nhà sau giờ học.
13. more -> the most
= It is the most interesting book I have ever read : Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc
14. better -> best
= What’s the best film you have ever seen? : Bộ phim hay nhất bạn từng xem là gì?
15. mustn't -> must
= You must look after the house when your parents are away : Bạn nên coi nhà khi bố mẹ đang vắng.
16. shouldn't -> should
= It is raining heavily outside. You should bring your raincoat : Trời bên ngoài đang mưa rất to. Bạn nên mang theo áo mưa
17. give -> gives
= She always gives presents to her parents on Tet holiday : Cô ấy luôn tặng quà cho bố mẹ vào dịp tết.
18. helps -> help
= She will help her mother decorate the house before Tet : Cô ấy sẽ giúp mẹ trang trí nhà cửa trước Tết.
19. and -> or
= I don't think that lucky money can bring us good or bad luck
20. on -> in
= The New Year Festival on Thailand is on April. It is very hot : Lễ hội Tết ở Thái Lan vào tháng 4. Nó rất nóng
#vananh/re