`1.` since `->` for
Giải thích: since + mốc thời gian (2015...); for + quãng thời gian (1 hour...)
`2.` enjoy `->` enjoying
Giải thích: get used to V-ing: quen với điều gì
`3.` easy `->` easily
Giải thích: sau động từ passed là trạng từ easily
`4.` six-hours `->` six-hour
Giải thích: six-hour journey: chuyến hành trình 6 tiếng
@ `Ly`