1. satisfaction (n): sự hài lòng
=> Đối với tôi, sự hài lòng với công việc quan trọng hơn tiền.
2. banned/prohibited/forbidden (v): bị cấm (có "is" nên đây là câu bị động)
=> Trong khu vực này đi trên cỏ là bị cấm
3. seriously (adv): 1 cách nghiêm trọng (phía sau có "polluted" là verb nên phải là trạng từ)
=> Không khí đang bị ô nhiễm một cách nghiêm trọng bởi khí thải từ xe cộ
4. beautifully (adj): một cách đẹp đẽ
=> Họ đang sống trong một ngôi nhà được trang trí một cách đẹp đẽ.
5. enjoyably (adv): một cách vui vẻ (phía trước có "passed" là verb nên phải là trạng từ)
=> Buổi chiều trôi qua một cách vui vẻ
6. useless (adj): vô dụng/ listens (v): lắng nghe (she là số ít nên thêm s)
=> Thật vô dụng khi nói chuyện với cô ấy vì cổ không bao giờ lắng nghe