`6.` have lived
`->` Có "for" là DHNB của HTHT
`7.` bought
`->` Có "two days ago" là DHNB của QKĐ
`8.` Did you see
`->` Có "last night" là DHNB của QKĐ
`9.` have read
`->` Có "twice" chỉ số lần `->` HTHT
`10.` didn't
`->` Có "yesterday" là DHNB của QKĐ