23, A – helmet (n, mũ bảo hiểm)
24, C – pavement (n, vỉa hè)
25, D – rush hour (n, giờ cao điểm)
26, A – speed limit (n, giới hạn tốc độ)
27, B – obey (v, tuân thủ; obey the rules – tuân thủ luật lệ)
28, D – bumpy (adj, mấp mô, gập ghềnh)
29, A – drive a car
30, A – park
31, B – reverse
32, D – safely
33, A – foot
34, B – traffic jam
35, D – car
36, A – far
37, C – carefully
38, D – to
39, B – for
40, A – On
41, B – at
42, A – on foot
43, D – stuck
44, C - signal