Ghép động từ với các giới từ đã cho và dịch nghĩa : hold + A. over B. down C. up D. out VD : hold over : ... hold down : ... run + A. out B. back C. up D. down get + A. through B. by C. up from D. over look + A. at B. for C. out for D. after get + A. off B. on C. in D. through turn + A. down B. away C. off D. on put + A.up B.down push + A. up B. down A. come B. grow C. bring D. settle + up A. alight B. get on C. get off D. pick up : Dịch + nghĩa theo tình huống. come + A. across B. by C. up D. round

Các câu hỏi liên quan