`78.`
`->` throw away = vứt đi
`->` fall away = rơi ra
`->` get away = make away = tránh xa
`79.`
`->` break down = phá vỡ
`->` get down = xuống
`->` put down = đặt xuống
`->` cut down = chặt xuống
`80.`
`->` sit for = ngồi cho
`->` stand for = là viết tắt của
`->` lie for = nói dối cho
`->` point for = chỉ cho