* 20 từ vựng - động vật:
- zebra(ngựa vằn)
- lion(sư tử)
- fox(cáo)
- cat(mèo)
- dog(chó)
- snake(rắn)
- crocodile(cá sấu)
- bird(chim)
- mouse(chuột)
- fish(cá)
- bear(gấu)
- monkey(khỉ)
- shrimp(tôm)
- pig(lợn)
- butterfly(bướm)
- squirrel (sóc)
- wolf(sói)
- tiger(hổ)
- cow(bò)
- elephant(voi)
* 10 từ vựng - bộ môn học:
- math(toán)
- biology(sinh học)
- chemistry(hóa học)
- art(mỹ thuật)
- music(âm nhạc)
- physics(vật lý)
- history(lịch sử)
- geography(địa lý)
- literature(văn học)
- english(tiếng anh)
* 5 từ vựng - thể thao:
- basketball (bóng rổ)
- volleyball (bóng chuyền)
- tennis(đánh bóng tennis)
- badminton(cầu lông)
- skiing (trượt tuyết)
Chúc bạn học tốt nha <3