* cấu trúc với To be:
- câu khẳng định:
`@` I am + N (noun: danh từ)/ Adj (A, adjective: tính từ)
`@` You/We/They + are
`@` He/She/It + is
- câu phủ định:
`@` I'm not (am not) + N/Adj
`@` You/We/They + aren't
`@` He/She/It + isn't
- câu nghi vấn:
`@` Am I + N/Adj
Yes, I am
No, I'm not
`@` Are you/We/They...?
Yes, I am/They/We are
No, I'm not/They/We aren't
`@` It/ he/she/it...?
Yes, he/she/it is
No, he/she/it isn't
* cấu trúc động từ thường:
- câu khẳng định:
`@` I/You/We/They + V (verb: động từ) + O (object: tân ngữ)
`@` He/She/It + V (s/es) + O
- câu phủ định:
`@` I/We/You/They + don't (do not) + V
`@` He/She/It + doesn't (does not) + V
- câu khẳng định:
`@` Do (từ để hỏi) + you/they/we + V
Yes, I/They/We + do
No, I/They/We + do
`@` Does (từ để hỏi) + he/she/it + V
Yes, he/she/it does
No, he/she/it doesn't
🌻 @Sum 🌻