1. automobile ( = car )
2. bar chart : biểu đồ cột thanh
3. line graph : biểu đồ đường
4. pie chart : biểu đồ tròn
5. imprisonment : giam cầm
6. an upward trend : một xu hướng đi lên
7. plateaued : cao nguyên
8. … equal to with … : bằng với
9. … the same as … : giống như
10. vertical : theo chiều dọc
11. parallel : song song, tương đồng
12. enormous ( = big)
13. marginal : ngoài lề
14. significant : có ý nghĩa
15. overwhelming : choáng ngợp