1. a piece of cake (idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers (v) : cắm hoa
3. bird-watching (n) : quan sát chim chóc
4. board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carv (v) : chạm, khắc
6. carved (adj) : được chạm, khắc
7. collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) : vỏ trứng
9. fragile (adj) : dễ vỡ
10. gardening (n) : làm vườn
11. horse-riding (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) : trượt băng
13. making model (np): làm mô hình
14. making pottery (np): nặn đồ gốm
15. melody (n): giai điệu
16. monopoly (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing (np): leo núi
18. share (v): chia sẻ
19. skating (n) : trượt pa tanh
20. strange (adj) : lạ
Chúc bạn học tốt <3
#Lily1212