$\text{Unit 6}$
51.picturesque (adj) : sinh động
52.permission (n) : sự cho phép
53.anxious (adj) : lo lắng
54.glorious (adj) : huy hoàng, hết sức thú vị
55.botanic (adj) : (thuộc) thực vật học
56.convenient (adj) : tiện
57.sickness (n) : ốm, cảm giác buồn nôn (travel sickness : say xe)
58.spacious (adj) : rộng rãi
59.soundly (adv) : (ngủ) say
60.formation (n) : sự thành lập
$\text{Unit 7}$
61.visually (adv) : thuộc thị giác
62.drama (n) : vở kịch
63.Comedy (n) : hài kịch
64.orally (adv) : bằng miệng, bằng lời
65.aware (adj) : nhận thức
66.memorable (adj) : đáng nhớ
67.violent (adj) : cực đoan
68.cartoon (n) : hoạt hình
69.aurally (adv) : bằng cách nghe
70.popularity (n) : tính phổ biến