1, arguement (n): tranh luận ( trước 1 N là adj)
2,C mariage(n): hôn nân
3,A
politeness(n): sự lịch thiệp
polite(adj): lịch sự
politely (adv): một cách lịch sự, lịch thiệp
4,
kind (n): chủng loại, loại, hạng ,thể loại , tử tế, tốt bụng
kind (adj): hiền lành tốt bụng
kindly (adv):thân ái, tử tế
Kind of :“hơi” hay “đại loại”.
5,D
be able to V: CÓ THỂ...
6,B
friend : bạn , bằng hữu,...
friendship :quan hệ bạn bè
friendly(a): thân thiện
frienliness(n):phẩm chất của việc cư xử một cách dễ chịu, tử tế đối với ai đó: